Có 2 kết quả:
侦测 zhēn cè ㄓㄣ ㄘㄜˋ • 偵測 zhēn cè ㄓㄣ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to detect
(2) to sense
(2) to sense
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to detect
(2) to sense
(2) to sense
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0